Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stunt flying


noun
the performance of stunts while in flight in an aircraft
Syn:
acrobatics, aerobatics, stunting
Derivationally related forms:
stunt (for: stunting)
Hypernyms:
flight, flying
Hyponyms:
tailspin, spin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.